Có 1 kết quả:

氨基葡萄糖 ān jī pú tao táng ㄚㄋ ㄐㄧ ㄆㄨˊ ㄊㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

glucosamine (C6H13NO5)

Bình luận 0